Khí hậu İzmir

Dữ liệu khí hậu của İzmir (1954–2013)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)22.423.830.532.237.541.342.643.040.136.030.325.243,0
Trung bình cao °C (°F)12.513.516.420.826.130.833.232.829.024.018.514.122,6
Trung bình ngày, °C (°F)8.89.511.715.820.825.628.027.623.618.814.110.517,9
Trung bình thấp, °C (°F)5.86.17.811.315.520.022.622.518.714.810.77.713,6
Thấp kỉ lục, °C (°F)−6.4−5−3.10.67.010.016.115.210.05.3−0.1−4−6,4
Giáng thủy mm (inch)121.0
(4.764)
101.8
(4.008)
74.3
(2.925)
47.0
(1.85)
29.3
(1.154)
8.3
(0.327)
2.0
(0.079)
2.2
(0.087)
15.7
(0.618)
44.3
(1.744)
95.0
(3.74)
144.1
(5.673)
685,0
(26,969)
Số ngày giáng thủy TB11.510.79.08.45.22.00.50.52.15.48.812.876,9
Số giờ nắng trung bình hàng tháng130.2141.3192.2222.0294.5342.0375.1356.5300.0226.3159.0124.02.863,1
Số giờ nắng trung bình ngày4.25.06.27.49.511.412.111.510.07.35.34.07,8
Nguồn: Cục Khí tượng Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ[4]