Thực đơn
İzmir Khí hậuDữ liệu khí hậu của İzmir (1954–2013) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 22.4 | 23.8 | 30.5 | 32.2 | 37.5 | 41.3 | 42.6 | 43.0 | 40.1 | 36.0 | 30.3 | 25.2 | 43,0 |
Trung bình cao °C (°F) | 12.5 | 13.5 | 16.4 | 20.8 | 26.1 | 30.8 | 33.2 | 32.8 | 29.0 | 24.0 | 18.5 | 14.1 | 22,6 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 8.8 | 9.5 | 11.7 | 15.8 | 20.8 | 25.6 | 28.0 | 27.6 | 23.6 | 18.8 | 14.1 | 10.5 | 17,9 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 5.8 | 6.1 | 7.8 | 11.3 | 15.5 | 20.0 | 22.6 | 22.5 | 18.7 | 14.8 | 10.7 | 7.7 | 13,6 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −6.4 | −5 | −3.1 | 0.6 | 7.0 | 10.0 | 16.1 | 15.2 | 10.0 | 5.3 | −0.1 | −4 | −6,4 |
Giáng thủy mm (inch) | 121.0 (4.764) | 101.8 (4.008) | 74.3 (2.925) | 47.0 (1.85) | 29.3 (1.154) | 8.3 (0.327) | 2.0 (0.079) | 2.2 (0.087) | 15.7 (0.618) | 44.3 (1.744) | 95.0 (3.74) | 144.1 (5.673) | 685,0 (26,969) |
Số ngày giáng thủy TB | 11.5 | 10.7 | 9.0 | 8.4 | 5.2 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 2.1 | 5.4 | 8.8 | 12.8 | 76,9 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 130.2 | 141.3 | 192.2 | 222.0 | 294.5 | 342.0 | 375.1 | 356.5 | 300.0 | 226.3 | 159.0 | 124.0 | 2.863,1 |
Số giờ nắng trung bình ngày | 4.2 | 5.0 | 6.2 | 7.4 | 9.5 | 11.4 | 12.1 | 11.5 | 10.0 | 7.3 | 5.3 | 4.0 | 7,8 |
Nguồn: Cục Khí tượng Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ[4] |
Thực đơn
İzmir Khí hậuLiên quan
İzmir İzmir (tỉnh) İzmit İmirler, Gümüşhacıköy İmirtolu, Zile İğmir, Kızılcahamam İmircik, Elmalı İmirli, Delice İmirzaağa, Sarız İmirli, SungurluTài liệu tham khảo
WikiPedia: İzmir http://www.izmirde.biz http://www.abnnewswire.net/press/en/36374/Hutchiso... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.izmir.bel.tr/ http://www.dmi.gov.tr/veridegerlendirme/il-ve-ilce... http://rapory.tuik.gov.tr/29-05-2015-15:44:08-3483... http://tuikrapor.tuik.gov.tr/reports/rwservlet?adn... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:%C4%B0...